Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/03/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
15703884 |
G.Sáu |
083841689 |
G.Năm |
384028988403630316224893 |
G.Tư |
2609273985368966 |
G.Ba |
312971868463601546636577716129 |
G.Nhì |
7848929688 |
G.Nhất |
84075 |
ĐB |
85439 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
3,3,9,1 |
4,0 |
1 |
5 |
2 |
2 |
2,9 |
8,0,0,9,6 |
3 |
8,9,6,9 |
8,8 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
|
3,6 |
6 |
6,3 |
9,7 |
7 |
0,7,5 |
3,9,8 |
8 |
4,3,9,4,9,8 |
8,0,3,2,8,3 |
9 |
8,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/03/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
70844011 |
G.Sáu |
071914922 |
G.Năm |
350497747369131823250278 |
G.Tư |
9386521113521440 |
G.Ba |
864091933652232571707216657740 |
G.Nhì |
6865992257 |
G.Nhất |
16935 |
ĐB |
66992 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,4,7,4 |
0 |
4,9 |
1,7,1 |
1 |
1,4,8,1 |
2,5,3,9 |
2 |
2,5 |
|
3 |
6,2,5 |
8,1,0,7 |
4 |
0,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
2,9,7 |
8,3,6 |
6 |
9,6 |
5 |
7 |
0,1,4,8,0 |
1,7 |
8 |
4,6 |
6,0,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/02/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
04704037 |
G.Sáu |
203330633 |
G.Năm |
031469450521606685790910 |
G.Tư |
6225604337420666 |
G.Ba |
576697993124351863225451171826 |
G.Nhì |
7883671711 |
G.Nhất |
59302 |
ĐB |
55600 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,3,1,0 |
0 |
4,3,2,0 |
2,3,5,1,1 |
1 |
4,0,1,1 |
4,2,0 |
2 |
1,5,2,6 |
0,3,4 |
3 |
7,0,3,1,6 |
0,1 |
4 |
0,5,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
1 |
6,6,2,3 |
6 |
6,6,9 |
3 |
7 |
0,9 |
|
8 |
|
7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/02/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
03432018 |
G.Sáu |
464135554 |
G.Năm |
025969088178653394204716 |
G.Tư |
6906608551595226 |
G.Ba |
439083033305682899234682295324 |
G.Nhì |
1410396867 |
G.Nhất |
91506 |
ĐB |
11103 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
3,8,6,8,3,6,3 |
|
1 |
8,6 |
8,2 |
2 |
0,0,6,3,2,4 |
0,4,3,3,2,0,0 |
3 |
5,3,3 |
6,5,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
4,9,9 |
1,0,2,0 |
6 |
4,7 |
6 |
7 |
8 |
1,0,7,0 |
8 |
5,2 |
5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/02/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/02/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
70883914 |
G.Sáu |
444718268 |
G.Năm |
232708210064771745321681 |
G.Tư |
7128929242785915 |
G.Ba |
059208440766568104259687384798 |
G.Nhì |
6132388532 |
G.Nhất |
61417 |
ĐB |
48520 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2 |
0 |
7 |
2,8 |
1 |
4,8,7,5,7 |
3,9,3 |
2 |
7,1,8,0,5,3,0 |
7,2 |
3 |
9,2,2 |
1,4,6 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
|
|
6 |
8,4,8 |
2,1,0,1 |
7 |
0,8,3 |
8,1,6,2,7,6,9 |
8 |
8,1 |
3 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/01/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
76569890 |
G.Sáu |
867115321 |
G.Năm |
976369164588060890738742 |
G.Tư |
1963287087937261 |
G.Ba |
954994916046104993389751025548 |
G.Nhì |
0302433253 |
G.Nhất |
74085 |
ĐB |
40169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,6,1 |
0 |
8,4 |
2,6 |
1 |
5,6,0 |
4 |
2 |
1,4 |
6,7,6,9,5 |
3 |
8 |
0,2 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
6,3 |
7,5,1 |
6 |
7,3,3,1,0,9 |
6 |
7 |
6,3,0 |
9,8,0,3,4 |
8 |
8,5 |
9,6 |
9 |
8,0,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|