Kết quả xổ số kiến thiết 17/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 17/05/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
22649539 |
G.Sáu |
101988877 |
G.Năm |
182936231926253325101072 |
G.Tư |
6442189521971773 |
G.Ba |
620169270111036604124674768260 |
G.Nhì |
3857121641 |
G.Nhất |
80519 |
ĐB |
61349 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
1,1 |
0,0,7,4 |
1 |
0,6,2,9 |
2,7,4,1 |
2 |
2,9,3,6 |
2,3,7 |
3 |
9,3,6 |
6 |
4 |
2,7,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
|
2,1,3 |
6 |
4,0 |
7,9,4 |
7 |
7,2,3,1 |
8 |
8 |
8 |
3,2,1,4 |
9 |
5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
08184554 |
G.Sáu |
586321738 |
G.Năm |
450121853142133172331124 |
G.Tư |
4494741851691790 |
G.Ba |
151859651243207534438923788654 |
G.Nhì |
1559459433 |
G.Nhất |
63312 |
ĐB |
42399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,1,7 |
2,0,3 |
1 |
8,8,2,2 |
4,1,1 |
2 |
1,4 |
3,4,3 |
3 |
8,1,3,7,3 |
5,2,9,5,9 |
4 |
5,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,8 |
5 |
4,4 |
8 |
6 |
9 |
0,3 |
7 |
|
0,1,3,1 |
8 |
6,5,5 |
6,9 |
9 |
4,0,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/02/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
34241526 |
G.Sáu |
559705373 |
G.Năm |
129159590924761923285394 |
G.Tư |
5126784249151783 |
G.Ba |
779128234771504974981109249326 |
G.Nhì |
4242604597 |
G.Nhất |
71268 |
ĐB |
09401 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,4,1 |
9,0 |
1 |
5,9,5,2 |
4,1,9 |
2 |
4,6,4,8,6,6,6 |
7,8 |
3 |
4 |
3,2,2,9,0 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1 |
5 |
9,9 |
2,2,2,2 |
6 |
8 |
4,9 |
7 |
3 |
2,9,6 |
8 |
3 |
5,5,1 |
9 |
1,4,8,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/02/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
20806801 |
G.Sáu |
668375143 |
G.Năm |
546563028191203662577663 |
G.Tư |
2759979601976214 |
G.Ba |
594181689234689326532977072029 |
G.Nhì |
7547617798 |
G.Nhất |
29783 |
ĐB |
29996 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,7 |
0 |
1,2 |
0,9 |
1 |
4,8 |
0,9 |
2 |
0,9 |
4,6,5,8 |
3 |
6 |
1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
7,9,3 |
3,9,7,9 |
6 |
8,8,5,3 |
5,9 |
7 |
5,0,6 |
6,6,1,9 |
8 |
0,9,3 |
5,8,2 |
9 |
1,6,7,2,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/02/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
64245753 |
G.Sáu |
860727313 |
G.Năm |
994133875661446759988365 |
G.Tư |
1424511592276350 |
G.Ba |
461925914134420502846032326609 |
G.Nhì |
5699137737 |
G.Nhất |
71453 |
ĐB |
49104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,2 |
0 |
9,4 |
4,6,4,9 |
1 |
3,5 |
9 |
2 |
4,7,4,7,0,3 |
5,1,2,5 |
3 |
7 |
6,2,2,8,0 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
7,3,0,3 |
|
6 |
4,0,1,7,5 |
5,2,8,6,2,3 |
7 |
|
9 |
8 |
7,4 |
0 |
9 |
8,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/02/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
95397043 |
G.Sáu |
327409806 |
G.Năm |
295924897808664050324912 |
G.Tư |
0865388688866797 |
G.Ba |
096071678717869949761868321001 |
G.Nhì |
8624972294 |
G.Nhất |
53734 |
ĐB |
67147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
9,6,8,7,1 |
0 |
1 |
2 |
3,1 |
2 |
7 |
4,8 |
3 |
9,2,4 |
9,3 |
4 |
3,0,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
9 |
0,8,8,7 |
6 |
5,9 |
2,9,0,8,4 |
7 |
0,6 |
0 |
8 |
9,6,6,7,3 |
3,0,5,8,6,4 |
9 |
5,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/01/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
39165558 |
G.Sáu |
119151836 |
G.Năm |
812854721208937997790046 |
G.Tư |
7074757484177913 |
G.Ba |
188753466074576479982433882976 |
G.Nhì |
1407928422 |
G.Nhất |
91357 |
ĐB |
83926 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
8 |
5 |
1 |
6,9,7,3 |
7,2 |
2 |
8,2,6 |
1 |
3 |
9,6,8 |
7,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,8,1,7 |
1,3,4,7,7,2 |
6 |
0 |
1,5 |
7 |
2,9,9,4,4,5,6,6,9 |
5,2,0,9,3 |
8 |
|
3,1,7,7,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|