Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
75183025 |
G.Sáu |
254124587 |
G.Năm |
052674884189819775090034 |
G.Tư |
0779485448227353 |
G.Ba |
530390580386809133254864381459 |
G.Nhì |
7319461497 |
G.Nhất |
72666 |
ĐB |
37693 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,3,9 |
|
1 |
8 |
2 |
2 |
5,4,6,2,5 |
5,0,4,9 |
3 |
0,4,9 |
5,2,3,5,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2 |
5 |
4,4,3,9 |
2,6 |
6 |
6 |
8,9,9 |
7 |
5,9 |
1,8 |
8 |
7,8,9 |
8,0,7,3,0,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
02102019 |
G.Sáu |
672016216 |
G.Năm |
017548484134099224317953 |
G.Tư |
2451321956882123 |
G.Ba |
958354948038030652364627162205 |
G.Nhì |
5578521243 |
G.Nhất |
82932 |
ĐB |
34212 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,8,3 |
0 |
2,5 |
3,5,7 |
1 |
0,9,6,6,9,2 |
0,7,9,3,1 |
2 |
0,3 |
5,2,4 |
3 |
4,1,5,0,6,2 |
3 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0,8 |
5 |
3,1 |
1,1,3 |
6 |
|
|
7 |
2,5,1 |
4,8 |
8 |
8,0,5 |
1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
37086866 |
G.Sáu |
028184875 |
G.Năm |
001669265573148441345829 |
G.Tư |
3151610283927439 |
G.Ba |
322203671426935657687133706740 |
G.Nhì |
5101685524 |
G.Nhất |
61908 |
ĐB |
45972 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
8,2,8 |
5 |
1 |
6,4,6 |
0,9,7 |
2 |
8,6,9,0,4 |
7 |
3 |
7,4,9,5,7 |
8,8,3,1,2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
1 |
6,1,2,1 |
6 |
8,6,8 |
3,3 |
7 |
5,3,2 |
0,6,2,6,0 |
8 |
4,4 |
2,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
15398974 |
G.Sáu |
837274384 |
G.Năm |
592825009254003175561499 |
G.Tư |
0756929562350604 |
G.Ba |
006619234516782829184616028313 |
G.Nhì |
3486909296 |
G.Nhất |
92682 |
ĐB |
06536 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
0,4 |
3,6 |
1 |
5,8,3 |
8,8 |
2 |
8 |
1 |
3 |
9,7,1,5,6 |
7,7,8,5,0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,3,4 |
5 |
4,6,6 |
5,5,9,3 |
6 |
1,0,9 |
3 |
7 |
4,4 |
2,1 |
8 |
9,4,2,2 |
3,8,9,6 |
9 |
9,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
21664518 |
G.Sáu |
312266258 |
G.Năm |
651000183050772694271843 |
G.Tư |
9311251784544308 |
G.Ba |
849469978293850094244442738045 |
G.Nhì |
7227757705 |
G.Nhất |
01380 |
ĐB |
03304 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,5,8 |
0 |
8,5,4 |
2,1 |
1 |
8,2,0,8,1,7 |
1,8 |
2 |
1,6,7,4,7 |
4 |
3 |
|
5,2,0 |
4 |
5,3,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,0 |
5 |
8,0,4,0 |
6,6,2,4 |
6 |
6,6 |
2,1,2,7 |
7 |
7 |
1,5,1,0 |
8 |
2,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
85931664 |
G.Sáu |
827017927 |
G.Năm |
725235149905608915721974 |
G.Tư |
6776401684038259 |
G.Ba |
406611731108950474106192287851 |
G.Nhì |
5058009244 |
G.Nhất |
03241 |
ĐB |
16218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8 |
0 |
5,3 |
6,1,5,4 |
1 |
6,7,4,6,1,0,8 |
5,7,2 |
2 |
7,7,2 |
9,0 |
3 |
|
6,1,7,4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
2,9,0,1 |
1,7,1 |
6 |
4,1 |
2,1,2 |
7 |
2,4,6 |
1 |
8 |
5,9,0 |
8,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
37777411 |
G.Sáu |
107335325 |
G.Năm |
256871259710169730723869 |
G.Tư |
6959095390213290 |
G.Ba |
899441705530531933694431499498 |
G.Nhì |
7298180795 |
G.Nhất |
25777 |
ĐB |
63557 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
7 |
1,2,3,8 |
1 |
1,0,4 |
7 |
2 |
5,5,1 |
5 |
3 |
7,5,1 |
7,4,1 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2,5,9 |
5 |
9,3,5,7 |
|
6 |
8,9,9 |
3,7,0,9,7,5 |
7 |
7,4,2,7 |
6,9 |
8 |
1 |
6,5,6 |
9 |
7,0,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|