Kết quả xổ số kiến thiết 04/05/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
47760171 |
G.Sáu |
801922679 |
G.Năm |
221445289328531626250233 |
G.Tư |
0349932108661740 |
G.Ba |
499945856501658914392887057232 |
G.Nhì |
3105580371 |
G.Nhất |
64351 |
ĐB |
16440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,4 |
0 |
1,1 |
0,7,0,2,7,5 |
1 |
4,6 |
2,3 |
2 |
2,8,8,5,1 |
3 |
3 |
3,9,2 |
1,9 |
4 |
7,9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,5 |
5 |
8,5,1 |
7,1,6 |
6 |
6,5 |
4 |
7 |
6,1,9,0,1 |
2,2,5 |
8 |
|
7,4,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
49417125 |
G.Sáu |
138764484 |
G.Năm |
764321270441055464489387 |
G.Tư |
5382231699025825 |
G.Ba |
469565600854100553673919050473 |
G.Nhì |
7879748541 |
G.Nhất |
18328 |
ĐB |
71085 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
2,8,0 |
4,7,4,4 |
1 |
6 |
8,0 |
2 |
5,7,5,8 |
4,7 |
3 |
8 |
6,8,5 |
4 |
9,1,3,1,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8 |
5 |
4,6 |
1,5 |
6 |
4,7 |
2,8,6,9 |
7 |
1,3 |
3,4,0,2 |
8 |
4,7,2,5 |
4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28880408 |
G.Sáu |
312881528 |
G.Năm |
996582585690590192399036 |
G.Tư |
4595055117824512 |
G.Ba |
579749959591718185219148448820 |
G.Nhì |
7273787756 |
G.Nhất |
89412 |
ĐB |
46638 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
4,8,1 |
8,0,5,2 |
1 |
2,2,8,2 |
1,8,1,1 |
2 |
8,8,1,0 |
|
3 |
9,6,7,8 |
0,7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
5 |
8,1,6 |
3,5 |
6 |
5 |
3 |
7 |
4 |
2,8,0,2,5,1,3 |
8 |
8,1,2,4 |
3 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
95727730 |
G.Sáu |
783240946 |
G.Năm |
813561799356343686788451 |
G.Tư |
8338049872064444 |
G.Ba |
883000972107843605322637591059 |
G.Nhì |
2236837271 |
G.Nhất |
25100 |
ĐB |
98437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,0 |
0 |
6,0,0 |
5,2,7 |
1 |
|
7,3 |
2 |
1 |
8,4 |
3 |
0,5,6,8,2,7 |
4 |
4 |
0,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,7 |
5 |
6,1,9 |
4,5,3,0 |
6 |
8 |
7,3 |
7 |
2,7,9,8,5,1 |
7,3,9,6 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/12/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
45025735 |
G.Sáu |
874050826 |
G.Năm |
267836676402879746769669 |
G.Tư |
8191643529151993 |
G.Ba |
858606450110758015785093341644 |
G.Nhì |
6638722954 |
G.Nhất |
86170 |
ĐB |
62033 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,7 |
0 |
2,2,1 |
9,0 |
1 |
5 |
0,0 |
2 |
6 |
9,3,3 |
3 |
5,5,3,3 |
7,4,5 |
4 |
5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,3,1 |
5 |
7,0,8,4 |
2,7 |
6 |
7,9,0 |
5,6,9,8 |
7 |
4,8,6,8,0 |
7,5,7 |
8 |
7 |
6 |
9 |
7,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/12/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
05633477 |
G.Sáu |
787277958 |
G.Năm |
879852240699172110179385 |
G.Tư |
5511251442717273 |
G.Ba |
236212958054680146803760055979 |
G.Nhì |
1376189105 |
G.Nhất |
39168 |
ĐB |
78708 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,0 |
0 |
5,0,5,8 |
2,1,7,2,6 |
1 |
7,1,4 |
|
2 |
4,1,1 |
6,7 |
3 |
4 |
3,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
5 |
8 |
|
6 |
3,1,8 |
7,8,7,1 |
7 |
7,7,1,3,9 |
5,9,6,0 |
8 |
7,5,0,0,0 |
9,7 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/12/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
29116726 |
G.Sáu |
311015241 |
G.Năm |
947942170408981759633325 |
G.Tư |
2383153278720168 |
G.Ba |
881640891588997739707109122920 |
G.Nhì |
8655339034 |
G.Nhất |
62190 |
ĐB |
43032 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9 |
0 |
8 |
1,1,4,9 |
1 |
1,1,5,7,7,5 |
3,7,3 |
2 |
9,6,5,0 |
6,8,5 |
3 |
2,4,2 |
6,3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,1 |
5 |
3 |
2 |
6 |
7,3,8,4 |
6,1,1,9 |
7 |
9,2,0 |
0,6 |
8 |
3 |
2,7 |
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|