Kết quả xổ số kiến thiết 20/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 20/05/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/04/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
84794968 |
G.Sáu |
060338039 |
G.Năm |
084837676767973383370348 |
G.Tư |
4629413279283901 |
G.Ba |
683421129609277150137201679068 |
G.Nhì |
2139518863 |
G.Nhất |
85246 |
ĐB |
56292 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1 |
0 |
1 |
3,6 |
3,4,9 |
2 |
9,8 |
3,1,6 |
3 |
8,9,3,7,2 |
8 |
4 |
9,8,8,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
9,1,4 |
6 |
8,0,7,7,8,3 |
6,6,3,7 |
7 |
9,7 |
6,3,4,4,2,6 |
8 |
4 |
7,4,3,2 |
9 |
6,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/04/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
61325662 |
G.Sáu |
523665973 |
G.Năm |
924640106842654913345906 |
G.Tư |
4137030321198210 |
G.Ba |
082169743770544959363270064061 |
G.Nhì |
6353727846 |
G.Nhất |
05942 |
ĐB |
90982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,0 |
0 |
6,3,0 |
6,6 |
1 |
0,9,0,6 |
3,6,4,4,8 |
2 |
3 |
2,7,0 |
3 |
2,4,7,7,6,7 |
3,4 |
4 |
6,2,9,4,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
6 |
5,4,0,1,3,4 |
6 |
1,2,5,1 |
3,3,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2 |
4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/04/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
11034786 |
G.Sáu |
307084531 |
G.Năm |
017967101978394098946237 |
G.Tư |
9490421887791522 |
G.Ba |
323533713328267867426263680484 |
G.Nhì |
4822298507 |
G.Nhất |
56240 |
ĐB |
63904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,9,4 |
0 |
3,7,7,4 |
1,3 |
1 |
1,0,8 |
2,4,2 |
2 |
2,2 |
0,5,3 |
3 |
1,7,3,6 |
8,9,8,0 |
4 |
7,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
8,3 |
6 |
7 |
4,0,3,6,0 |
7 |
9,8,9 |
7,1 |
8 |
6,4,4 |
7,7 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/04/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
65720723 |
G.Sáu |
105622618 |
G.Năm |
870288013261713770298319 |
G.Tư |
8236678787981677 |
G.Ba |
055547182921211995965125266003 |
G.Nhì |
5720127882 |
G.Nhất |
32377 |
ĐB |
50393 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5,2,1,3,1 |
0,6,1,0 |
1 |
8,9,1 |
7,2,0,5,8 |
2 |
3,2,9,9 |
2,0,9 |
3 |
7,6 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
4,2 |
3,9 |
6 |
5,1 |
0,3,8,7,7 |
7 |
2,7,7 |
1,9 |
8 |
7,2 |
2,1,2 |
9 |
8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/03/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
24062291 |
G.Sáu |
888890213 |
G.Năm |
426918051836525984526811 |
G.Tư |
8818790772040127 |
G.Ba |
880903745715226748801860358173 |
G.Nhì |
5133463993 |
G.Nhất |
17263 |
ĐB |
44219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,8 |
0 |
6,5,7,4,3 |
9,1 |
1 |
3,1,8,9 |
2,5 |
2 |
4,2,7,6 |
1,0,7,9,6 |
3 |
6,4 |
2,0,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,2,7 |
0,3,2 |
6 |
9,3 |
0,2,5 |
7 |
3 |
8,1 |
8 |
8,0 |
6,5,1 |
9 |
1,0,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/03/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
66261731 |
G.Sáu |
538324284 |
G.Năm |
324668762334924284699584 |
G.Tư |
0663845166501786 |
G.Ba |
293875050622046428260193996189 |
G.Nhì |
5979011746 |
G.Nhất |
24313 |
ĐB |
37733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
0 |
6 |
3,5 |
1 |
7,3 |
4 |
2 |
6,4,6 |
6,1,3 |
3 |
1,8,4,9,3 |
2,8,3,8 |
4 |
6,2,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
6,2,4,7,8,0,4,2,4 |
6 |
6,9,3 |
1,8 |
7 |
6 |
3 |
8 |
4,4,6,7,9 |
6,3,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/03/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
18721638 |
G.Sáu |
537416661 |
G.Năm |
069426667891641330798373 |
G.Tư |
6171052575680543 |
G.Ba |
475316098467697949937389631181 |
G.Nhì |
9999060827 |
G.Nhất |
10974 |
ĐB |
47526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
6,9,7,3,8 |
1 |
8,6,6,3 |
7 |
2 |
5,7,6 |
1,7,4,9 |
3 |
8,7,1 |
9,8,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1,1,6,9,2 |
6 |
1,6,8 |
3,9,2 |
7 |
2,9,3,1,4 |
1,3,6 |
8 |
4,1 |
7 |
9 |
4,1,7,3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|