Kết quả xổ số kiến thiết 14/05/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 17/02/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
98500815 |
G.Sáu |
658996938 |
G.Năm |
935732616667597789246325 |
G.Tư |
9771270816936159 |
G.Ba |
983616885198133852175417651607 |
G.Nhì |
4084619407 |
G.Nhất |
51445 |
ĐB |
38755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,8,7,7 |
6,7,6,5 |
1 |
5,7 |
|
2 |
4,5 |
9,3 |
3 |
8,3 |
2 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,4,5 |
5 |
0,8,7,9,1,5 |
9,7,4 |
6 |
1,7,1 |
5,6,7,1,0,0 |
7 |
7,1,6 |
9,0,5,3,0 |
8 |
|
5 |
9 |
8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 10/02/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
65337581 |
G.Sáu |
838117334 |
G.Năm |
392414187303376743995092 |
G.Tư |
3767564597233995 |
G.Ba |
755897089499539465592315381926 |
G.Nhì |
2171951338 |
G.Nhất |
75954 |
ĐB |
23768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
8 |
1 |
7,8,9 |
9 |
2 |
4,3,6 |
3,0,2,5 |
3 |
3,8,4,9,8 |
3,2,9,5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,4,9 |
5 |
9,3,4 |
2 |
6 |
5,7,7,8 |
1,6,6 |
7 |
5 |
3,1,3,6 |
8 |
1,9 |
9,8,3,5,1 |
9 |
9,2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/02/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
47760171 |
G.Sáu |
801922679 |
G.Năm |
221445289328531626250233 |
G.Tư |
0349932108661740 |
G.Ba |
499945856501658914392887057232 |
G.Nhì |
3105580371 |
G.Nhất |
64351 |
ĐB |
16440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,4 |
0 |
1,1 |
0,7,0,2,7,5 |
1 |
4,6 |
2,3 |
2 |
2,8,8,5,1 |
3 |
3 |
3,9,2 |
1,9 |
4 |
7,9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,5 |
5 |
8,5,1 |
7,1,6 |
6 |
6,5 |
4 |
7 |
6,1,9,0,1 |
2,2,5 |
8 |
|
7,4,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
49417125 |
G.Sáu |
138764484 |
G.Năm |
764321270441055464489387 |
G.Tư |
5382231699025825 |
G.Ba |
469565600854100553673919050473 |
G.Nhì |
7879748541 |
G.Nhất |
18328 |
ĐB |
71085 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
2,8,0 |
4,7,4,4 |
1 |
6 |
8,0 |
2 |
5,7,5,8 |
4,7 |
3 |
8 |
6,8,5 |
4 |
9,1,3,1,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8 |
5 |
4,6 |
1,5 |
6 |
4,7 |
2,8,6,9 |
7 |
1,3 |
3,4,0,2 |
8 |
4,7,2,5 |
4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28880408 |
G.Sáu |
312881528 |
G.Năm |
996582585690590192399036 |
G.Tư |
4595055117824512 |
G.Ba |
579749959591718185219148448820 |
G.Nhì |
7273787756 |
G.Nhất |
89412 |
ĐB |
46638 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
4,8,1 |
8,0,5,2 |
1 |
2,2,8,2 |
1,8,1,1 |
2 |
8,8,1,0 |
|
3 |
9,6,7,8 |
0,7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
5 |
8,1,6 |
3,5 |
6 |
5 |
3 |
7 |
4 |
2,8,0,2,5,1,3 |
8 |
8,1,2,4 |
3 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/01/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
95727730 |
G.Sáu |
783240946 |
G.Năm |
813561799356343686788451 |
G.Tư |
8338049872064444 |
G.Ba |
883000972107843605322637591059 |
G.Nhì |
2236837271 |
G.Nhất |
25100 |
ĐB |
98437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,0 |
0 |
6,0,0 |
5,2,7 |
1 |
|
7,3 |
2 |
1 |
8,4 |
3 |
0,5,6,8,2,7 |
4 |
4 |
0,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,7 |
5 |
6,1,9 |
4,5,3,0 |
6 |
8 |
7,3 |
7 |
2,7,9,8,5,1 |
7,3,9,6 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|