Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/5/2024
Thứ Năm |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/05/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
34306271 |
G.Sáu |
358053489 |
G.Năm |
410113146459547633619112 |
G.Tư |
1468815523443177 |
G.Ba |
752106235651398757455757385987 |
G.Nhì |
3236062341 |
G.Nhất |
15349 |
ĐB |
60325 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,6 |
0 |
1 |
7,0,6,4 |
1 |
4,2,0 |
6,1 |
2 |
5 |
5,7 |
3 |
4,0 |
3,1,4 |
4 |
4,5,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2 |
5 |
8,3,9,5,6 |
7,5 |
6 |
2,1,8,0 |
7,8 |
7 |
1,6,7,3 |
5,6,9 |
8 |
9,7 |
8,5,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/05/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
39637420 |
G.Sáu |
237365872 |
G.Năm |
192912913732449905010023 |
G.Tư |
7865619095409899 |
G.Ba |
323946454984234200368761889421 |
G.Nhì |
5186396125 |
G.Nhất |
98924 |
ĐB |
27567 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4 |
0 |
1 |
9,0,2 |
1 |
8 |
7,3 |
2 |
0,9,3,1,5,4 |
6,2,6 |
3 |
9,7,2,4,6 |
7,9,3,2 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,2 |
5 |
|
3 |
6 |
3,5,5,3,7 |
3,6 |
7 |
4,2 |
1 |
8 |
|
3,2,9,9,4 |
9 |
1,9,0,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
08627160 |
G.Sáu |
095465777 |
G.Năm |
758173234178970075301657 |
G.Tư |
0777913666982988 |
G.Ba |
243766335049922467648239056362 |
G.Nhì |
4883035403 |
G.Nhất |
90713 |
ĐB |
36594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,3,5,9,3 |
0 |
8,0,3 |
7,8 |
1 |
3 |
6,2,6 |
2 |
3,2 |
2,0,1 |
3 |
0,6,0 |
6,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
7,0 |
3,7 |
6 |
2,0,5,4,2 |
7,5,7 |
7 |
1,7,8,7,6 |
0,7,9,8 |
8 |
1,8 |
|
9 |
5,8,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
69529537 |
G.Sáu |
591346154 |
G.Năm |
944392415284979842777296 |
G.Tư |
7880357309169336 |
G.Ba |
502158232654744811576094693661 |
G.Nhì |
9210984405 |
G.Nhất |
16351 |
ĐB |
62904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,5,4 |
9,4,6,5 |
1 |
6,5 |
5 |
2 |
6 |
4,7 |
3 |
7,6 |
5,8,4,0 |
4 |
6,3,1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,0 |
5 |
2,4,7,1 |
4,9,1,3,2,4 |
6 |
9,1 |
3,7,5 |
7 |
7,3 |
9 |
8 |
4,0 |
6,0 |
9 |
5,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
73804286 |
G.Sáu |
753388635 |
G.Năm |
690926932363175033287628 |
G.Tư |
4851276189933587 |
G.Ba |
350102813333342655787443657981 |
G.Nhì |
3514015293 |
G.Nhất |
22552 |
ĐB |
69356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,4 |
0 |
9 |
5,6,8 |
1 |
0 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
7,5,9,6,9,3,9 |
3 |
5,3,6 |
|
4 |
2,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,0,1,2,6 |
8,3,5 |
6 |
3,1 |
8 |
7 |
3,8 |
8,2,2,7 |
8 |
0,6,8,7,1 |
0 |
9 |
3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/04/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
01426589 |
G.Sáu |
788031386 |
G.Năm |
457862285858061145407296 |
G.Tư |
6903445732786776 |
G.Ba |
286428726512540991282229124399 |
G.Nhì |
4809195190 |
G.Nhất |
34052 |
ĐB |
69389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
0 |
1,3 |
0,3,1,9,9 |
1 |
1 |
4,4,5 |
2 |
8,8 |
0 |
3 |
1 |
|
4 |
2,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
5 |
8,7,2 |
8,9,7 |
6 |
5,5 |
5 |
7 |
8,8,6 |
8,7,2,5,7,2 |
8 |
9,8,6,9 |
8,9,8 |
9 |
6,1,9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|