Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/03/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
18721638 |
G.Sáu |
537416661 |
G.Năm |
069426667891641330798373 |
G.Tư |
6171052575680543 |
G.Ba |
475316098467697949937389631181 |
G.Nhì |
9999060827 |
G.Nhất |
10974 |
ĐB |
47526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
6,9,7,3,8 |
1 |
8,6,6,3 |
7 |
2 |
5,7,6 |
1,7,4,9 |
3 |
8,7,1 |
9,8,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1,1,6,9,2 |
6 |
1,6,8 |
3,9,2 |
7 |
2,9,3,1,4 |
1,3,6 |
8 |
4,1 |
7 |
9 |
4,1,7,3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/03/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
88603769 |
G.Sáu |
527640880 |
G.Năm |
096376585351013525764252 |
G.Tư |
2860519033785910 |
G.Ba |
554335219427114749803338533113 |
G.Nhì |
3980924663 |
G.Nhất |
19162 |
ĐB |
96100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,8,6,9,1,8,0 |
0 |
9,0 |
5 |
1 |
0,4,3 |
5,6 |
2 |
7 |
6,3,1,6 |
3 |
7,5,3 |
9,1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
5 |
8,1,2 |
7 |
6 |
0,9,3,0,3,2 |
3,2 |
7 |
6,8 |
8,5,7 |
8 |
8,0,0,5 |
6,0 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/02/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
69980573 |
G.Sáu |
631833406 |
G.Năm |
701382118017116045647055 |
G.Tư |
2972114155469411 |
G.Ba |
864849897532529419998379788245 |
G.Nhì |
2007432589 |
G.Nhất |
42177 |
ĐB |
35855 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
5,6 |
3,1,4,1 |
1 |
3,1,7,1 |
7 |
2 |
9 |
7,3,1 |
3 |
1,3 |
6,8,7 |
4 |
1,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,7,4,5 |
5 |
5,5 |
0,4 |
6 |
9,0,4 |
1,9,7 |
7 |
3,2,5,4,7 |
9 |
8 |
4,9 |
6,2,9,8 |
9 |
8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/02/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
75470689 |
G.Sáu |
899380869 |
G.Năm |
322537822009783492702433 |
G.Tư |
4424034763236026 |
G.Ba |
752812040841646903342967763460 |
G.Nhì |
3036309808 |
G.Nhất |
69529 |
ĐB |
81910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,6,1 |
0 |
6,9,8,8 |
8 |
1 |
0 |
8 |
2 |
5,4,3,6,9 |
3,2,6 |
3 |
4,3,4 |
3,2,3 |
4 |
7,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
|
0,2,4 |
6 |
9,0,3 |
4,4,7 |
7 |
5,0,7 |
0,0 |
8 |
9,0,2,1 |
8,9,6,0,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/02/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/02/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
32714445 |
G.Sáu |
496169543 |
G.Năm |
977278335995126747208940 |
G.Tư |
5362091135154807 |
G.Ba |
353454369168718861325222519869 |
G.Nhì |
4295242457 |
G.Nhất |
12833 |
ĐB |
48218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
7 |
7,1,9 |
1 |
1,5,8,8 |
3,7,6,3,5 |
2 |
0,5 |
4,3,3 |
3 |
2,3,2,3 |
4 |
4 |
4,5,3,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,1,4,2 |
5 |
2,7 |
9 |
6 |
9,7,2,9 |
6,0,5 |
7 |
1,2 |
1,1 |
8 |
|
6,6 |
9 |
6,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/01/2021
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
96652241 |
G.Sáu |
908678850 |
G.Năm |
197902487541368592280715 |
G.Tư |
6381493895843714 |
G.Ba |
119305407382494510026574187841 |
G.Nhì |
1480169525 |
G.Nhất |
19071 |
ĐB |
92020 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
8,2,1 |
4,4,8,4,4,0,7 |
1 |
5,4 |
2,0 |
2 |
2,8,5,0 |
7 |
3 |
8,0 |
8,1,9 |
4 |
1,8,1,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1,2 |
5 |
0 |
9 |
6 |
5 |
|
7 |
8,9,3,1 |
0,7,4,2,3 |
8 |
5,1,4 |
7 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|