Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/04/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
01007614 |
G.Sáu |
083218815 |
G.Năm |
961032286766622216792483 |
G.Tư |
0953248913463042 |
G.Ba |
419608702486518575198469007865 |
G.Nhì |
6816636358 |
G.Nhất |
03308 |
ĐB |
02541 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,6,9 |
0 |
1,0,8 |
0,4 |
1 |
4,8,5,0,8,9 |
2,4 |
2 |
8,2,4 |
8,8,5 |
3 |
|
1,2 |
4 |
6,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
3,8 |
7,6,4,6 |
6 |
6,0,5,6 |
|
7 |
6,9 |
1,2,1,5,0 |
8 |
3,3,9 |
7,8,1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/04/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
76282361 |
G.Sáu |
902935017 |
G.Năm |
244674412811664182798110 |
G.Tư |
6767646401681738 |
G.Ba |
500714280028523344198872522282 |
G.Nhì |
1535076286 |
G.Nhất |
10071 |
ĐB |
58953 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,5 |
0 |
2,0 |
6,4,1,4,7,7 |
1 |
7,1,0,9 |
0,8 |
2 |
8,3,3,5 |
2,2,5 |
3 |
5,8 |
6 |
4 |
6,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
0,3 |
7,4,8 |
6 |
1,7,4,8 |
1,6 |
7 |
6,9,1,1 |
2,6,3 |
8 |
2,6 |
7,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/04/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
71338339 |
G.Sáu |
445650682 |
G.Năm |
989441132186596682416819 |
G.Tư |
3462651682953537 |
G.Ba |
464536817037417885269432885281 |
G.Nhì |
8743572823 |
G.Nhất |
80616 |
ĐB |
76864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
|
7,4,8 |
1 |
3,9,6,7,6 |
8,6 |
2 |
6,8,3 |
3,8,1,5,2 |
3 |
3,9,7,5 |
9,6 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,3 |
5 |
0,3 |
8,6,1,2,1 |
6 |
6,2,4 |
3,1 |
7 |
1,0 |
2 |
8 |
3,2,6,1 |
3,1 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/04/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
43889211 |
G.Sáu |
171667338 |
G.Năm |
498381064390919543315328 |
G.Tư |
8110347085958727 |
G.Ba |
155363096676124634973850809445 |
G.Nhì |
2302619281 |
G.Nhất |
92002 |
ĐB |
17538 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,7 |
0 |
6,8,2 |
1,7,3,8 |
1 |
1,0 |
9,0 |
2 |
8,7,4,6 |
4,8 |
3 |
8,1,6,8 |
2 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4 |
5 |
|
0,3,6,2 |
6 |
7,6 |
6,2,9 |
7 |
1,0 |
8,3,2,0,3 |
8 |
8,3,1 |
|
9 |
2,0,5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
08787419 |
G.Sáu |
919726214 |
G.Năm |
851373146491187041352492 |
G.Tư |
6313162529293989 |
G.Ba |
467249657539515484502826590715 |
G.Nhì |
0929359930 |
G.Nhất |
74298 |
ĐB |
89914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,3 |
0 |
8 |
9 |
1 |
9,9,4,3,4,3,5,5,4 |
9 |
2 |
6,5,9,4 |
1,1,9 |
3 |
5,0 |
7,1,1,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,1,6,1 |
5 |
0 |
2 |
6 |
5 |
|
7 |
8,4,0,5 |
0,7,9 |
8 |
9 |
1,1,2,8 |
9 |
1,2,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
32854839 |
G.Sáu |
513774799 |
G.Năm |
624896252336265214637888 |
G.Tư |
9564997018120643 |
G.Ba |
737170105512770797605566524271 |
G.Nhì |
1694899428 |
G.Nhất |
32168 |
ĐB |
38074 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,6 |
0 |
|
7 |
1 |
3,2,7 |
3,5,1 |
2 |
5,8 |
1,6,4 |
3 |
2,9,6 |
7,6,7 |
4 |
8,8,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,6 |
5 |
2,5 |
3 |
6 |
3,4,0,5,8 |
1 |
7 |
4,0,0,1,4 |
4,4,8,4,2,6 |
8 |
5,8 |
3,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
70820219 |
G.Sáu |
473035402 |
G.Năm |
427977790907329388447008 |
G.Tư |
7199781100631358 |
G.Ba |
971678459485212600098465676730 |
G.Nhì |
6552037809 |
G.Nhất |
23055 |
ĐB |
18513 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,2 |
0 |
2,2,7,8,9,9 |
1 |
1 |
9,1,2,3 |
8,0,0,1 |
2 |
0 |
7,9,6,1 |
3 |
5,0 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
8,6,5 |
5 |
6 |
3,7 |
0,6 |
7 |
0,3,9,9 |
0,5 |
8 |
2 |
1,7,7,9,0,0 |
9 |
3,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|