Sớ đầu đuôi Miền Bắc
Giải BảyĐặc Biệt
T.Tư, 23/04/202579,42,55,9274529
T.Ba, 22/04/202505,62,09,5495609
T.Hai, 21/04/202549,50,83,7674906
CN, 20/04/202554,15,87,0024692
T.Bảy, 19/04/202566,92,82,5259508
T.Sáu, 18/04/202547,40,09,5945992
T.Năm, 17/04/202503,53,54,7836923
T.Tư, 16/04/202589,73,76,7719409
T.Ba, 15/04/202537,35,91,0068908
T.Hai, 14/04/202574,03,68,1946935