Sớ đầu đuôi Miền Bắc
Giải BảyĐặc Biệt
T.Năm, 08/02/202442,31,21,2785852
T.Tư, 07/02/202462,18,99,5367384
T.Ba, 06/02/202452,59,84,1591267
T.Hai, 05/02/202407,35,81,2269876
CN, 04/02/202444,04,97,4113300
T.Bảy, 03/02/202412,35,88,1833389
T.Sáu, 02/02/202493,55,68,0528174
T.Năm, 01/02/202432,61,77,9987444
T.Tư, 31/01/202468,53,82,2747666
T.Ba, 30/01/202438,26,83,9508524