Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Năm
Giải BảyĐặc Biệt
T.Năm, 11/07/202433,65,99,8791323
T.Năm, 04/07/202478,36,28,8935313
T.Năm, 27/06/202445,95,46,1451599
T.Năm, 20/06/202417,04,40,6881439
T.Năm, 13/06/202498,35,48,0229826
T.Năm, 06/06/202428,07,14,1066688
T.Năm, 30/05/202412,84,68,3298932
T.Năm, 23/05/202451,87,41,6013182
T.Năm, 16/05/202430,92,09,2561034
T.Năm, 09/05/202434,30,62,7160325