Kết quả xổ số 13/10/2024

Lấy KQXS tại xosokienthiet.vn Nhanh & Chính Xác!
CN
Loại
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
ĐB
Tiền Giang
TG-B10
12
344
8820
4942
4216
5430
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
66563
93919
36051
20017
061586
Kiên Giang
10K2
34
183
0091
4321
7960
7606
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
06012
68666
38085
21688
757785
Đà Lạt
ĐL-10K2
90
956
4780
3160
7132
2250
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
03468
48928
54685
77996
474036
Xem bảng Loto xổ số Miền Nam
Bảng Loto xổ số Miền Nam  
Tiền Giang
Chục Số Đơn vị
2,3 0
5 1 2,6,9,7
1,4 2 0
6 3 0,8
4,8 4 4,2,9
Chục Số Đơn vị
7 5 9,1
1,8 6 3
1 7 5
9,3 8 4,6
4,5,9,1 9 8,9
Kiên Giang
Chục Số Đơn vị
6,6 0 6
9,2 1 7,2
1 2 1
8,6 3 4
3 4
Chục Số Đơn vị
9,8,8 5 9,8,6
0,5,6 6 0,3,0,6
1 7
5,8 8 3,5,8,5
5 9 1,5
Đà Lạt
Chục Số Đơn vị
9,8,6,5 0
1 6,8
3,4,9 2 5,8
3 2,6
5 4 2
Chục Số Đơn vị
2,8 5 6,0,4
5,1,6,9,3 6 0,6,8
7
1,6,2 8 0,5
9 0,2,6
Lấy KQXS tại xosokienthiet.vn Nhanh & Chính Xác!
CN
Loại
100N
250N
500N
1TR
2,5TR
5TR
10TR
40TR
ĐB
Kon Tum
SKT
98
284
6814
3308
0491
9525
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
45097
90515
16511
91578
275950
Khánh Hòa
SKH
76
520
7530
0665
3503
2827
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
77377
18774
52830
43574
102182
Xem bảng Loto xổ số Miền Trung
Bảng Loto xổ số Miền Trung  
Kon Tum
Chục Số Đơn vị
5 0 8,5
9,1 1 4,8,5,1
6 2 5
6 3
8,1 4
Chục Số Đơn vị
2,0,5,1 5 5,0
9 6 2,3
9 7 9,8
9,0,1,7 8 4
7 9 8,1,6,7
Khánh Hòa
Chục Số Đơn vị
2,3,3 0 3,8,8
8 1
8 2 0,7
0,5,9 3 0,0
7,7,7 4
Chục Số Đơn vị
6 5 3
7 6 5
2,7 7 6,9,4,7,4,4
0,0 8 1,2
7 9 3

Xổ số điện toán - Ngày: 13/10/2024

Lấy KQXS tại xosokienthiet.vn Nhanh & Chính Xác!
CN
Loại
ĐB
G.Nhất
G.Nhì
G.Ba
G.Tư
G.Năm
G.Sáu
G.Bảy
Thái Bình
TB
33964
08770
20907
95447
16922
05681
64517
48786
68007
11275
2448
6900
5659
6688
7871
4939
5190
6331
4453
0210
744
761
353
10
38
82
53
Xem bảng Loto xổ số Miền Bắc
Bảng Loto xổ số Miền Bắc  
Thái Bình
Chục Số Đơn vị
1,9,1,0,7 0 0,7,7
6,7,3,8 1 0,0,7
8,2 2 2
5,5,5 3 8,9,1
4,6 4 4,8,7
Chục Số Đơn vị
7 5 3,3,3,9
8 6 1,4
1,0,0,4 7 1,5,0
3,4,8 8 2,8,1,6
3,5 9 0