Kết quả xổ số kiến thiết 18/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 18/04/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/09/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
10215111 |
G.Sáu |
810437976 |
G.Năm |
283306515006248093917041 |
G.Tư |
7408528353538189 |
G.Ba |
351976244738742442709196585395 |
G.Nhì |
0780599731 |
G.Nhất |
06266 |
ĐB |
17061 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,8,7 |
0 |
6,8,5 |
2,5,1,5,9,4,3,6 |
1 |
0,1,0 |
4 |
2 |
1 |
3,8,5 |
3 |
7,3,1 |
|
4 |
1,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,0 |
5 |
1,1,3 |
7,0,6 |
6 |
5,6,1 |
3,9,4 |
7 |
6,0 |
0 |
8 |
0,3,9 |
8 |
9 |
1,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/08/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
67962081 |
G.Sáu |
263935524 |
G.Năm |
026231711911953744092723 |
G.Tư |
8967881062976525 |
G.Ba |
654630205608406097987304382720 |
G.Nhì |
5708716260 |
G.Nhất |
35778 |
ĐB |
58755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,2,6 |
0 |
9,6 |
8,7,1 |
1 |
1,0 |
6 |
2 |
0,4,3,5,0 |
6,2,6,4 |
3 |
5,7 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,5 |
5 |
6,5 |
9,5,0 |
6 |
7,3,2,7,3,0 |
6,3,6,9,8 |
7 |
1,8 |
9,7 |
8 |
1,7 |
0 |
9 |
6,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/08/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
70666383 |
G.Sáu |
990669518 |
G.Năm |
816271288506013599011234 |
G.Tư |
6559593085971411 |
G.Ba |
648375667531785377725279209406 |
G.Nhì |
8461057897 |
G.Nhất |
17016 |
ĐB |
98711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,3,1 |
0 |
6,1,6 |
0,1,1 |
1 |
8,1,0,6,1 |
6,7,9 |
2 |
8 |
6,8 |
3 |
5,4,0,7 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
9 |
6,0,0,1 |
6 |
6,3,9,2 |
9,3,9 |
7 |
0,5,2 |
1,2 |
8 |
3,5 |
6,5 |
9 |
0,7,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/08/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
18362429 |
G.Sáu |
078311921 |
G.Năm |
119986416169439466906261 |
G.Tư |
0915776128041670 |
G.Ba |
476670410216657139934896375245 |
G.Nhì |
2727047998 |
G.Nhất |
42299 |
ĐB |
73497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,7 |
0 |
4,2 |
1,2,4,6,6 |
1 |
8,1,5 |
0 |
2 |
4,9,1 |
9,6 |
3 |
6 |
2,9,0 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
7 |
3 |
6 |
9,1,1,7,3 |
6,5,9 |
7 |
8,0,0 |
1,7,9 |
8 |
|
2,9,6,9 |
9 |
9,4,0,3,8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/08/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
85671692 |
G.Sáu |
455297980 |
G.Năm |
670750853629575526821939 |
G.Tư |
7663159995283603 |
G.Ba |
129142699810224635518574177963 |
G.Nhì |
2114352941 |
G.Nhất |
97733 |
ĐB |
38115 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,3 |
5,4,4 |
1 |
6,4,5 |
9,8 |
2 |
9,8,4 |
6,0,6,4,3 |
3 |
9,3 |
1,2 |
4 |
1,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,8,5,1 |
5 |
5,5,1 |
1 |
6 |
7,3,3 |
6,9,0 |
7 |
|
2,9 |
8 |
5,0,5,2 |
2,3,9 |
9 |
2,7,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/08/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
26313302 |
G.Sáu |
899010422 |
G.Năm |
425961155263904881209098 |
G.Tư |
5515520284855405 |
G.Ba |
659252942179263206629137006502 |
G.Nhì |
1265078390 |
G.Nhất |
34286 |
ĐB |
88081 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,5,9 |
0 |
2,2,5,2 |
3,2,8 |
1 |
0,5,5 |
0,2,0,6,0 |
2 |
6,2,0,5,1 |
3,6,6 |
3 |
1,3 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,8,0,2 |
5 |
9,0 |
2,8 |
6 |
3,3,2 |
|
7 |
0 |
4,9 |
8 |
5,6,1 |
9,5 |
9 |
9,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/07/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
03982519 |
G.Sáu |
508259535 |
G.Năm |
465253053009069455736234 |
G.Tư |
8352855623955143 |
G.Ba |
161800639661456959730569972114 |
G.Nhì |
0135685942 |
G.Nhất |
30971 |
ĐB |
82380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
3,8,5,9 |
7 |
1 |
9,4 |
5,5,4 |
2 |
5 |
0,7,4,7 |
3 |
5,4 |
9,3,1 |
4 |
3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,0,9 |
5 |
9,2,2,6,6,6 |
5,9,5,5 |
6 |
|
|
7 |
3,3,1 |
9,0 |
8 |
0,0 |
1,5,0,9 |
9 |
8,4,5,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|