Kết quả xổ số kiến thiết 19/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 19/04/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/10/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
67428998 |
G.Sáu |
824718423 |
G.Năm |
301279034093488007235191 |
G.Tư |
4230535476554600 |
G.Ba |
177622106871626809347255058345 |
G.Nhì |
1180430501 |
G.Nhất |
67039 |
ĐB |
86847 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,0,5 |
0 |
3,0,4,1 |
9,0 |
1 |
8,2 |
4,1,6 |
2 |
4,3,3,6 |
2,0,9,2 |
3 |
0,4,9 |
2,5,3,0 |
4 |
2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
4,5,0 |
2 |
6 |
7,2,8 |
6,4 |
7 |
|
9,1,6 |
8 |
9,0 |
8,3 |
9 |
8,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/10/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
81974888 |
G.Sáu |
364768934 |
G.Năm |
216664907920498649500247 |
G.Tư |
3826262550009607 |
G.Ba |
467584670732222249954432685162 |
G.Nhì |
4749405368 |
G.Nhất |
73209 |
ĐB |
05618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,5,0 |
0 |
0,7,7,9 |
8 |
1 |
8 |
2,6 |
2 |
0,6,5,2,6 |
|
3 |
4 |
6,3,9 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
0,8 |
6,8,2,2 |
6 |
4,8,6,2,8 |
9,4,0,0 |
7 |
|
4,8,6,5,6,1 |
8 |
1,8,6 |
0 |
9 |
7,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 05/10/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
87980756 |
G.Sáu |
493161849 |
G.Năm |
544571229723737020239796 |
G.Tư |
4377160959715508 |
G.Ba |
063771391384309937565843052449 |
G.Nhì |
0581134359 |
G.Nhất |
77123 |
ĐB |
73967 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
7,9,8,9 |
6,7,1 |
1 |
3,1 |
2 |
2 |
2,3,3,3 |
9,2,2,1,2 |
3 |
0 |
|
4 |
9,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,6,9 |
5,9,5 |
6 |
1,7 |
8,0,7,7,6 |
7 |
0,7,1,7 |
9,0 |
8 |
7 |
4,0,0,4,5 |
9 |
8,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/09/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
22011563 |
G.Sáu |
279161216 |
G.Năm |
196318538859302656722473 |
G.Tư |
0174166815474223 |
G.Ba |
840253660788411177836878093121 |
G.Nhì |
9066527193 |
G.Nhất |
84484 |
ĐB |
03234 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7 |
0,6,1,2 |
1 |
5,6,1 |
2,7 |
2 |
2,6,3,5,1 |
6,6,5,7,2,8,9 |
3 |
4 |
7,8,3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,6 |
5 |
3,9 |
1,2 |
6 |
3,1,3,8,5 |
4,0 |
7 |
9,2,3,4 |
6 |
8 |
3,0,4 |
7,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/09/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
84297236 |
G.Sáu |
013061667 |
G.Năm |
587749013912917216089055 |
G.Tư |
6183409440912619 |
G.Ba |
283624264295525133458748389228 |
G.Nhì |
3583021024 |
G.Nhất |
88718 |
ĐB |
16083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,8 |
6,0,9 |
1 |
3,2,9,8 |
7,1,7,6,4 |
2 |
9,5,8,4 |
1,8,8,8 |
3 |
6,0 |
8,9,2 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
5 |
5 |
3 |
6 |
1,7,2 |
6,7 |
7 |
2,7,2 |
0,2,1 |
8 |
4,3,3,3 |
2,1 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/09/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
08715249 |
G.Sáu |
921400284 |
G.Năm |
395509791384008277048538 |
G.Tư |
2910513142103314 |
G.Ba |
500643217432284795763565246767 |
G.Nhì |
0105023826 |
G.Nhất |
81460 |
ĐB |
32159 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,1,5,6 |
0 |
8,0,4 |
7,2,3 |
1 |
0,0,4 |
5,8,5 |
2 |
1,6 |
|
3 |
8,1 |
8,8,0,1,6,7,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5,2,0,9 |
7,2 |
6 |
4,7,0 |
6 |
7 |
1,9,4,6 |
0,3 |
8 |
4,4,2,4 |
4,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/09/2021
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
15700468 |
G.Sáu |
367568645 |
G.Năm |
002586223484734172355501 |
G.Tư |
8236331913753908 |
G.Ba |
780278197645092540376985605269 |
G.Nhì |
0496595940 |
G.Nhất |
61705 |
ĐB |
10765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
4,1,8,5 |
4,0 |
1 |
5,9 |
2,9 |
2 |
5,2,7 |
|
3 |
5,6,7 |
0,8 |
4 |
5,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,2,3,7,6,0,6 |
5 |
6 |
3,7,5 |
6 |
8,7,8,9,5,5 |
6,2,3 |
7 |
0,5,6 |
6,6,0 |
8 |
4 |
1,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|