Kết quả xổ số kiến thiết 29/03/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/03/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 06/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2021
Thứ Tư | Bắc Ninh | 06/01/2021 | BN | ĐB | 90402 | G.Nhất | 75947 | G.Nhì | 7491144677 | G.Ba | 734432148097489886295907100881 | G.Tư | 2510462168532119 | G.Năm | 744534196129609691279897 | G.Sáu | 467040049 | G.Bảy | 12084632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,8 |
0 |
8,2 |
2,7,8,1 |
1 |
2,9,0,9,1 |
1,3,0 |
2 |
9,7,1,9 |
5,4 |
3 |
2 |
|
4 |
6,0,9,5,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
4,9 |
6 |
7 |
6,2,9,7,4 |
7 |
1,7 |
0 |
8 |
0,9,1 |
4,1,2,1,8,2 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 05/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2021
Thứ Ba | Quảng Ninh | 05/01/2021 | QN | ĐB | 19376 | G.Nhất | 05036 | G.Nhì | 4334231276 | G.Ba | 868049061749547133680735412554 | G.Tư | 4737762352149688 | G.Năm | 026595962704399838852430 | G.Sáu | 257166198 | G.Bảy | 09247083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,4,4 |
|
1 |
4,7 |
4 |
2 |
4,3 |
8,2 |
3 |
0,7,6 |
2,0,1,0,5,5 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
7,4,4 |
6,9,7,3,7 |
6 |
6,5,8 |
5,3,1,4 |
7 |
0,6,6 |
9,9,8,6 |
8 |
3,5,8 |
0 |
9 |
8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 04/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2021
Thứ Hai | Hà Nội | 04/01/2021 | HN | ĐB | 42988 | G.Nhất | 92795 | G.Nhì | 1904679580 | G.Ba | 875269297911171468759659573614 | G.Tư | 7434080959215509 | G.Năm | 151237163814414380889851 | G.Sáu | 880797927 | G.Bảy | 39146371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
9,9 |
7,5,2,7 |
1 |
4,2,6,4,4 |
1 |
2 |
7,1,6 |
6,4 |
3 |
9,4 |
1,1,3,1 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
5 |
1 |
1,2,4 |
6 |
3 |
9,2 |
7 |
1,9,1,5 |
8,8 |
8 |
0,8,0,8 |
3,0,0,7 |
9 |
7,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2021
Chủ Nhật | Thái Bình | 03/01/2021 | TB | ĐB | 43132 | G.Nhất | 27110 | G.Nhì | 9576090752 | G.Ba | 957068805451171530417842418868 | G.Tư | 9618958708400372 | G.Năm | 485237280060451488555704 | G.Sáu | 597493131 | G.Bảy | 16599125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,1 |
0 |
4,6 |
9,3,7,4 |
1 |
6,4,8,0 |
5,7,5,3 |
2 |
5,8,4 |
9 |
3 |
1,2 |
1,0,5,2 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
9,2,5,4,2 |
1,0 |
6 |
0,8,0 |
9,8 |
7 |
2,1 |
2,1,6 |
8 |
7 |
5 |
9 |
1,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2021
Thứ Bảy | Nam Định | 02/01/2021 | ND | ĐB | 20681 | G.Nhất | 89427 | G.Nhì | 3288674910 | G.Ba | 461067893681595032048291914732 | G.Tư | 6502761372835855 | G.Năm | 385504961430445147789023 | G.Sáu | 567057083 | G.Bảy | 68192912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
2,6,4 |
5,8 |
1 |
9,2,3,9,0 |
1,0,3 |
2 |
9,3,7 |
8,2,1,8 |
3 |
0,6,2 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,9 |
5 |
7,5,1,5 |
9,0,3,8 |
6 |
8,7 |
6,5,2 |
7 |
8 |
6,7 |
8 |
3,3,6,1 |
1,2,1 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2021
Thứ Sáu | Hải Phòng | 01/01/2021 | HP | ĐB | 78885 | G.Nhất | 61981 | G.Nhì | 3216874990 | G.Ba | 529559365743037395398258622866 | G.Tư | 9925533314269023 | G.Năm | 428965765377703944871675 | G.Sáu | 145565210 | G.Bảy | 81140811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
8 |
8,1,8 |
1 |
4,1,0 |
|
2 |
5,6,3 |
3,2 |
3 |
9,3,7,9 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7,2,5,8 |
5 |
5,7 |
7,2,8,6 |
6 |
5,6,8 |
7,8,5,3 |
7 |
6,7,5 |
0,6 |
8 |
1,9,7,6,1,5 |
8,3,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/12/2020 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2020
Thứ Năm | Hà Nội | 31/12/2020 | HN | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|