Kết quả xổ số kiến thiết 20/04/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/04/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
43889211 |
G.Sáu |
171667338 |
G.Năm |
498381064390919543315328 |
G.Tư |
8110347085958727 |
G.Ba |
155363096676124634973850809445 |
G.Nhì |
2302619281 |
G.Nhất |
92002 |
ĐB |
17538 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,7 |
0 |
6,8,2 |
1,7,3,8 |
1 |
1,0 |
9,0 |
2 |
8,7,4,6 |
4,8 |
3 |
8,1,6,8 |
2 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4 |
5 |
|
0,3,6,2 |
6 |
7,6 |
6,2,9 |
7 |
1,0 |
8,3,2,0,3 |
8 |
8,3,1 |
|
9 |
2,0,5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
08787419 |
G.Sáu |
919726214 |
G.Năm |
851373146491187041352492 |
G.Tư |
6313162529293989 |
G.Ba |
467249657539515484502826590715 |
G.Nhì |
0929359930 |
G.Nhất |
74298 |
ĐB |
89914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,3 |
0 |
8 |
9 |
1 |
9,9,4,3,4,3,5,5,4 |
9 |
2 |
6,5,9,4 |
1,1,9 |
3 |
5,0 |
7,1,1,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,1,6,1 |
5 |
0 |
2 |
6 |
5 |
|
7 |
8,4,0,5 |
0,7,9 |
8 |
9 |
1,1,2,8 |
9 |
1,2,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
32854839 |
G.Sáu |
513774799 |
G.Năm |
624896252336265214637888 |
G.Tư |
9564997018120643 |
G.Ba |
737170105512770797605566524271 |
G.Nhì |
1694899428 |
G.Nhất |
32168 |
ĐB |
38074 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,6 |
0 |
|
7 |
1 |
3,2,7 |
3,5,1 |
2 |
5,8 |
1,6,4 |
3 |
2,9,6 |
7,6,7 |
4 |
8,8,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,6 |
5 |
2,5 |
3 |
6 |
3,4,0,5,8 |
1 |
7 |
4,0,0,1,4 |
4,4,8,4,2,6 |
8 |
5,8 |
3,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
70820219 |
G.Sáu |
473035402 |
G.Năm |
427977790907329388447008 |
G.Tư |
7199781100631358 |
G.Ba |
971678459485212600098465676730 |
G.Nhì |
6552037809 |
G.Nhất |
23055 |
ĐB |
18513 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,2 |
0 |
2,2,7,8,9,9 |
1 |
1 |
9,1,2,3 |
8,0,0,1 |
2 |
0 |
7,9,6,1 |
3 |
5,0 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
8,6,5 |
5 |
6 |
3,7 |
0,6 |
7 |
0,3,9,9 |
0,5 |
8 |
2 |
1,7,7,9,0,0 |
9 |
3,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 09/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
77331095 |
G.Sáu |
587448285 |
G.Năm |
416016799338285489170084 |
G.Tư |
8041128901413402 |
G.Ba |
806718437594690916624234822915 |
G.Nhì |
3729697053 |
G.Nhất |
08349 |
ĐB |
08663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,9 |
0 |
2 |
4,4,7 |
1 |
0,7,5 |
0,6 |
2 |
|
3,5,6 |
3 |
3,8 |
5,8 |
4 |
8,1,1,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,7,1 |
5 |
4,3 |
9 |
6 |
0,2,3 |
7,8,1 |
7 |
7,9,1,5 |
4,3,4 |
8 |
7,5,4,9 |
7,8,4 |
9 |
5,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 02/03/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
08294312 |
G.Sáu |
690549354 |
G.Năm |
485756244734667463452696 |
G.Tư |
5913565693028147 |
G.Ba |
635831371245763740248546821509 |
G.Nhì |
6035899540 |
G.Nhất |
24578 |
ĐB |
09390 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,9 |
0 |
8,2,9 |
|
1 |
2,3,2 |
1,0,1 |
2 |
9,4,4 |
4,1,8,6 |
3 |
4 |
5,2,3,7,2 |
4 |
3,9,5,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,7,6,8 |
9,5 |
6 |
3,8 |
5,4 |
7 |
4,8 |
0,6,5,7 |
8 |
3 |
2,4,0 |
9 |
0,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/02/2022
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
51794309 |
G.Sáu |
628463349 |
G.Năm |
468836425518286598283771 |
G.Tư |
6703783789354256 |
G.Ba |
879545731868979581916791274009 |
G.Nhì |
9727989295 |
G.Nhất |
04433 |
ĐB |
25351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,9 |
5,7,9,5 |
1 |
8,8,2 |
4,1 |
2 |
8,8 |
4,6,0,3 |
3 |
7,5,3 |
5 |
4 |
3,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,9 |
5 |
1,6,4,1 |
5 |
6 |
3,5 |
3 |
7 |
9,1,9,9 |
2,8,1,2,1 |
8 |
8 |
7,0,4,7,0,7 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|